THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 6789 SỐ 10
Học Online từ ngày 17/01/2022
Trường THCS Đại Thành | Trường THCS Đại Thành | |||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | |||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | (Từ 17/01/2022) | |||||||||||||||||||
- Tên lớp : 6A | - Tên lớp : 6B | |||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Lê Thị Trang | - Chủ nhiệm : Nguyễn Thị Liên | |||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||
SÁNG | S1 | HĐTN | GDTC | Công nghệ | Ngữ văn | Tiếng Anh | LS&ĐL | SÁNG | S1 | HĐTN | Tiếng Anh | GDĐP | KHTN | GDCD | LS&ĐL | |||||
S2 | Toán | Tiếng Anh | KHTN | Tiếng Anh | KHTN | Tin học | S2 | Toán | KHTN | Ngữ văn | GDTC | Công nghệ | KHTN | |||||||
S3 | NT(MT) | KHTN | LS&ĐL | Toán | Toán | KHTN | S3 | Ngữ văn | KHTN | Ngữ văn | Ngữ văn | Tiếng Anh | GDTC | |||||||
S4 | Ngữ văn | NT(Nhạc) | Ngữ văn | Toán | GDTC | GDCD | S4 | NT(Nhạc) | Toán | Tin học | Tiếng Anh | NT(MT) | Toán | |||||||
S5 | Ngữ văn | GDĐP | HĐTN | HĐTN | LS&ĐL | S5 | LS&ĐL | LS&ĐL | HĐTN | HĐTN | Toán | |||||||||
CHIỀU | C1 | CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||
C2 | C2 | |||||||||||||||||||
C3 | C3 | |||||||||||||||||||
C4 | C4 | |||||||||||||||||||
C5 | C5 | |||||||||||||||||||
Trường THCS Đại Thành | Trường THCS Đại Thành | |||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | |||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | (Từ 17/01/2022) | |||||||||||||||||||
- Tên lớp : 6C | - Tên lớp : 6D | |||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Nguyễn Thị Giang | - Chủ nhiệm : Nguyễn Trường Sơn | |||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||
SÁNG | S1 | HĐTN | GDCD | GDĐP | KHTN | Tiếng Anh | Tin học | SÁNG | S1 | HĐTN | LS&ĐL | LS&ĐL | LS&ĐL | GDĐP | KHTN | |||||
S2 | NT(Nhạc) | KHTN | Tiếng Anh | Ngữ văn | NT(MT) | KHTN | S2 | Tiếng Anh | Toán | Tiếng Anh | KHTN | KHTN | Ngữ văn | |||||||
S3 | Tiếng Anh | GDTC | Toán | GDTC | Ngữ văn | Công nghệ | S3 | Toán | GDCD | KHTN | NT(Nhạc) | GDTC | Ngữ văn | |||||||
S4 | Toán | Ngữ văn | KHTN | Toán | Ngữ văn | LS&ĐL | S4 | GDTC | Ngữ văn | Toán | Tin học | Toán | Tiếng Anh | |||||||
S5 | Toán | HĐTN | LS&ĐL | HĐTN | LS&ĐL | S5 | NT(MT) | Công nghệ | Ngữ văn | HĐTN | HĐTN | |||||||||
CHIỀU | C1 | CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||
C2 | C2 | |||||||||||||||||||
C3 | C3 | |||||||||||||||||||
C4 | C4 | |||||||||||||||||||
C5 | C5 | |||||||||||||||||||
Trường THCS Đại Thành | Trường THCS Đại Thành | |||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | |||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | (Từ 17/01/2022) | |||||||||||||||||||
- Tên lớp : 7A | - Tên lớp : 7B | |||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Bùi Thị Hoài | - Chủ nhiệm : Nguyễn Thị Vân | |||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||
SÁNG | S1 | Chào cờ | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn | Tin học | Toán | SÁNG | S1 | Chào cờ | Sinh học | Địa Lí | Địa Lí | Vật lí | Thể dục | |||||
S2 | MT | Công nghệ | Toán | Lịch Sử | GDCD | Địa Lí | S2 | GDCD | Thể dục | Lịch Sử | Tin học | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||
S3 | Âm nhạc | Ngữ văn | Địa Lí | Tin học | Vật lí | Tiếng Anh | S3 | Tiếng Anh | Công nghệ | Toán | Lịch Sử | Toán | Ngữ văn | |||||||
S4 | Lịch Sử | Thể dục | Ngữ văn | Thể dục | Toán | Sinh học | S4 | MT | Toán | Công nghệ | Toán | Âm nhạc | Ngữ văn | |||||||
S5 | Toán | Ngữ văn | Sinh học | SHL | Công nghệ | S5 | Tin học | Ngữ văn | Ngữ văn | SHL | Sinh học | |||||||||
CHIỀU | C1 | CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||
C2 | C2 | |||||||||||||||||||
C3 | C3 | |||||||||||||||||||
C4 | C4 | |||||||||||||||||||
C5 | C5 | |||||||||||||||||||
Trường THCS Đại Thành | Trường THCS Đại Thành | |||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | |||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | (Từ 17/01/2022) | |||||||||||||||||||
- Tên lớp : 7C | - Tên lớp : 8A | |||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Nguyễn Thị Thu Uyên | - Chủ nhiệm : Nguyễn Thị Hằng Mơ | |||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||
SÁNG | S1 | Chào cờ | Toán | Toán | Thể dục | MT | Tiếng Anh | SÁNG | S1 | Chào cờ | Sinh học | Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán | Công nghệ | |||||
S2 | Toán | Âm nhạc | Công nghệ | Toán | Tin học | Sinh học | S2 | Hóa học | Lịch Sử | Toán | Thể dục | Âm nhạc | Toán | |||||||
S3 | Địa Lí | Công nghệ | Địa Lí | Ngữ văn | Tiếng Anh | GDCD | S3 | Thể dục | GDCD | Ngữ văn | Sinh học | Tin học | Địa Lí | |||||||
S4 | Ngữ văn | Ngữ văn | Tiếng Anh | Sinh học | Lịch Sử | Thể dục | S4 | Toán | Địa Lí | Ngữ văn | Vật lí | Hóa học | Ngữ văn | |||||||
S5 | Ngữ văn | Vật lí | Tin học | SHL | Lịch Sử | S5 | Ngữ văn | Tin học | SHL | Tiếng Anh | ||||||||||
CHIỀU | C1 | CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||
C2 | C2 | |||||||||||||||||||
C3 | C3 | |||||||||||||||||||
C4 | C4 | |||||||||||||||||||
C5 | C5 | |||||||||||||||||||
Trường THCS Đại Thành | Trường THCS Đại Thành | |||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | |||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | (Từ 17/01/2022) | |||||||||||||||||||
- Tên lớp : 8B | - Tên lớp : 8C | |||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Vương T Lan Phương | - Chủ nhiệm : Nguyễn Trí Dũng | |||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||
SÁNG | S1 | Chào cờ | Vật lí | Toán | Tin học | Ngữ văn | Hóa học | SÁNG | S1 | Chào cờ | Ngữ văn | Toán | Toán | Công nghệ | Toán | |||||
S2 | Ngữ văn | Địa Lí | Ngữ văn | Tiếng Anh | Ngữ văn | GDCD | S2 | Hóa học | Ngữ văn | Địa Lí | Toán | Tiếng Anh | Thể dục | |||||||
S3 | Toán | Sinh học | Tiếng Anh | Thể dục | Âm nhạc | Tin học | S3 | GDCD | Tin học | Sinh học | Địa Lí | MT | Hóa học | |||||||
S4 | Toán | Thể dục | Lịch Sử | Sinh học | Hóa học | Tiếng Anh | S4 | Thể dục | Lịch Sử | Ngữ văn | Tiếng Anh | Tin học | Vật lí | |||||||
S5 | Toán | Công nghệ | Địa Lí | SHL | S5 | Tiếng Anh | Âm nhạc | Sinh học | SHL | Ngữ văn | ||||||||||
CHIỀU | C1 | CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||
C2 | C2 | |||||||||||||||||||
C3 | C3 | |||||||||||||||||||
C4 | C4 | |||||||||||||||||||
C5 | C5 | |||||||||||||||||||
Trường THCS Đại Thành | Trường THCS Đại Thành | |||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | |||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | (Từ 17/01/2022) | |||||||||||||||||||
- Tên lớp : 9A | - Tên lớp : 9B | |||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Nguyễn Như Trang | - Chủ nhiệm : Vũ Hoài Phương | |||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||
SÁNG | S1 | Chào cờ | Công nghệ | Ngữ văn | Sinh học | Ngữ văn | Thể dục | SÁNG | S1 | Chào cờ | Tiếng Anh | GDCD | Thể dục | Toán | Hóa học | |||||
S2 | Ngữ văn | Thể dục | Âm nhạc | Toán | Ngữ văn | Lịch Sử | S2 | Ngữ văn | Tiếng Anh | Sinh học | Ngữ văn | Toán | TC Toán | |||||||
S3 | Lịch Sử | Toán | GDCD | Ngữ văn | Tiếng Anh | Vật lí | S3 | Hóa học | Ngữ văn | Ngữ văn | Vật lí | Sinh học | Lịch Sử | |||||||
S4 | TC Văn | Tiếng Anh | Địa Lí | Hóa học | Sinh học | Toán | S4 | Tiếng Anh | Ngữ văn | Âm nhạc | Địa Lí | Thể dục | Công nghệ | |||||||
S5 | Hóa học | Tiếng Anh | TC Toán | Vật lí | SHL | Toán | S5 | Lịch Sử | Toán | TC Văn | Toán | SHL | Vật lí | |||||||
CHIỀU | C1 | CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||
C2 | C2 | |||||||||||||||||||
C3 | C3 | |||||||||||||||||||
C4 | C4 | |||||||||||||||||||
C5 | C5 | |||||||||||||||||||
Trường THCS Đại Thành | ||||||||||||||||||||
TKB KHỐI 6789 (Số 10) Từ 17/1 | ||||||||||||||||||||
(Từ 17/01/2022) | ||||||||||||||||||||
- Tên lớp : 9C | ||||||||||||||||||||
- Chủ nhiệm : Tống Thị Dung | ||||||||||||||||||||
T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | |||||||||||||||
SÁNG | S1 | Chào cờ | Lịch Sử | Vật lí | Ngữ văn | Sinh học | Ngữ văn | |||||||||||||
S2 | Sinh học | Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn | Toán | TC Văn | ||||||||||||||
S3 | Toán | Tiếng Anh | Toán | Công nghệ | Toán | Thể dục | ||||||||||||||
S4 | Hóa học | Vật lí | TC Toán | Thể dục | Ngữ văn | Địa Lí | ||||||||||||||
S5 | Âm nhạc | GDCD | Hóa học | Lịch Sử | SHL | Tiếng Anh | ||||||||||||||
CHIỀU | C1 | |||||||||||||||||||
C2 | ||||||||||||||||||||
C3 | ||||||||||||||||||||
C4 | ||||||||||||||||||||
C5 |